Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-12-2020 - Cập nhật lúc 18:30 15/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 18:30 15/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,690.00 16,919.00 17,531.00
Đô la Canada CAD 17,660.00 17,767.00 18,234
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,441 25,595 26,366
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,491.00 3,590.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,704.99 3,844.13
Euro EUR 27,840 27,950 28,330
Bảng Anh GBP 30,358 30,657 31,615
Đô la Hồng Kông HKD 2,909.00 2,924.00 3,059.00
Yên Nhật JPY 218.20 218.43 227.65
Won Hàn Quốc KRW 18.33 20.36 22.31
Kip Lào LAK 0.00 2.30 2.75
Krone Na Uy NOK 0.00 2,586.13 2,694.02
Ðô la New Zealand NZD 16,079.00 16,162.00 16,449.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,682.70 2,794.61
Đô la Singapore SGD 16,964.00 17,058.00 17,673.00
Bạc Thái THB 741.00 741.00 794.00
Đô la Mỹ USD 23,020 23,040 23,220

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 8,750,000 9,000,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,829 28,278
GBP 31,230 32,532
JPY 157.88 166.96
HKD 3,176.68 3,309.10
AUD 16,442.62 17,128.01
CAD 18,178 18,936
RUB 0.00 293.47
Cập nhật lúc 18:30 15/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021